Lịch thi đấu bóng đá England U21 Professional Development League 2 hôm nay - Lịch bóng đá Anh
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | |||||||
26/11 20:00 | Bournemouth AFC U21 | ?-? | Colchester United U21 | 10 | |||
26/11 20:00 | Brentford U21 | ?-? | Peterborough U21 | 11 | |||
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | |||||||
27/11 19:00 | Millwall U21 | ?-? | Cardiff City U21 | 11 | |||
27/11 19:00 | Swansea City U21 | ?-? | Sheffield Wed U21 | 9 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 22:00 | Burnley U21 | ?-? | Birmingham U21 | 11 | |||
Thứ hai, Ngày 02/12/2024 | |||||||
02/12 20:00 | Watford U21 | ?-? | Millwall U21 | 12 | |||
02/12 20:00 | Brentford U21 | ?-? | Colchester United U21 | 12 | |||
02/12 20:00 | Crewe U21 | ?-? | Hull U21 | 12 | |||
Thứ ba, Ngày 03/12/2024 | |||||||
03/12 20:00 | Ipswich U21 | ?-? | Swansea City U21 | 12 | |||
03/12 20:00 | Charlton Athletic U21 | ?-? | Queens Park R U21 | 12 | |||
03/12 21:00 | Sheffield Utd U21 | ?-? | Coventry U21 | 12 | |||
03/12 21:00 | Cardiff City U21 | ?-? | Bournemouth AFC U21 | 12 | |||
03/12 21:00 | Barnsley U21 | ?-? | Fleetwood Town U21 | 12 | |||
Thứ tư, Ngày 04/12/2024 | |||||||
04/12 20:00 | Peterborough U21 | ?-? | Sheffield Wed U21 | 12 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 02:00 | Colchester United U21 | ?-? | Cardiff City U21 | 12 | |||
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | |||||||
09/12 20:00 | Bristol City U21 | ?-? | Brentford U21 | 12 | |||
09/12 20:00 | Birmingham U21 | ?-? | Wigan U21 | 12 | |||
Thứ ba, Ngày 10/12/2024 | |||||||
10/12 02:00 | Swansea City U21 | ?-? | Watford U21 | 12 | |||
10/12 20:00 | Bournemouth AFC U21 | ?-? | Charlton Athletic U21 | 12 | |||
10/12 20:00 | Fleetwood Town U21 | ?-? | Burnley U21 | 12 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623