Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay - Lịch bóng đá Bồ Đào Nha
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | |||||||
30/11 03:15 | SC Farense | ?-? | Estrela da Amadora | 12 | |||
30/11 22:30 | Rio Ave | ?-? | Moreirense | 12 | |||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | |||||||
01/12 01:00 | Nacional da Madeira | ?-? | Boavista FC | 12 | |||
01/12 03:30 | Sporting CP | ?-? | Santa Clara | 12 | |||
01/12 22:30 | Estoril | ?-? | FC Famalicao | 12 | |||
Thứ hai, Ngày 02/12/2024 | |||||||
02/12 01:00 | FC Arouca | ?-? | Benfica | 12 | |||
02/12 03:30 | AVS Futebol SAD | ?-? | Sporting Braga | 12 | |||
Thứ ba, Ngày 03/12/2024 | |||||||
03/12 01:45 | Vitoria Guimaraes | ?-? | Gil Vicente | 12 | |||
03/12 03:45 | FC Porto | ?-? | Casa Pia AC | 12 | |||
Thứ sáu, Ngày 06/12/2024 | |||||||
06/12 03:15 | Moreirense | ?-? | Sporting CP | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | |||||||
07/12 03:15 | Sporting Braga | ?-? | Estoril | 13 | |||
07/12 22:30 | Gil Vicente | ?-? | Nacional da Madeira | 13 | |||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | |||||||
08/12 01:00 | Benfica | ?-? | Vitoria Guimaraes | 13 | |||
08/12 01:00 | Santa Clara | ?-? | Rio Ave | 13 | |||
08/12 03:30 | FC Famalicao | ?-? | FC Porto | 13 | |||
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | |||||||
09/12 01:00 | Estrela da Amadora | ?-? | FC Arouca | 13 | |||
09/12 01:00 | Boavista FC | ?-? | SC Farense | 13 | |||
09/12 01:00 | Casa Pia AC | ?-? | AVS Futebol SAD | 13 | |||
Thứ hai, Ngày 16/12/2024 | |||||||
16/12 01:00 | Rio Ave | ?-? | Vitoria Guimaraes | 14 | |||
16/12 01:00 | FC Arouca | ?-? | Santa Clara | 14 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623