Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel hôm nay - Lịch bóng đá Israel
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | |||||||
09/12 01:00 | Hapoel Jerusalem | ?-? | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 13 | |||
09/12 01:15 | Hapoel Haifa | ?-? | Maccabi Tel Aviv | 13 | |||
Thứ ba, Ngày 10/12/2024 | |||||||
10/12 00:45 | Hapoel Hadera | ?-? | Maccabi Bnei Raina | 13 | |||
10/12 01:00 | Ironi Tiberias | ?-? | Maccabi Netanya | 13 | |||
10/12 01:30 | Hapoel Beer Sheva | ?-? | Beitar Jerusalem | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | |||||||
14/12 20:00 | Maccabi Netanya | ?-? | Maccabi Bnei Raina | 14 | |||
14/12 22:30 | Hapoel Beer Sheva | ?-? | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | |||
14/12 23:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ?-? | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | |||
14/12 23:00 | Hapoel Haifa | ?-? | Hapoel Hadera | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | |||||||
15/12 01:00 | Hapoel Jerusalem | ?-? | Maccabi Tel Aviv | 14 | |||
15/12 01:00 | Ironi Tiberias | ?-? | Maccabi Haifa | 14 | |||
15/12 01:00 | Ashdod MS | ?-? | Beitar Jerusalem | 14 | |||
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | |||||||
22/12 01:00 | Maccabi Haifa | ?-? | Maccabi Netanya | 15 | |||
22/12 01:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ?-? | Hapoel Beer Sheva | 15 | |||
22/12 01:00 | Beitar Jerusalem | ?-? | Ironi Tiberias | 15 | |||
22/12 01:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ?-? | Ashdod MS | 15 | |||
22/12 01:00 | Maccabi Bnei Raina | ?-? | Hapoel Haifa | 15 | |||
22/12 01:00 | Maccabi Tel Aviv | ?-? | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | |||
22/12 01:00 | Hapoel Hadera | ?-? | Hapoel Jerusalem | 15 | |||
Thứ tư, Ngày 01/01/2025 | |||||||
01/01 01:00 | Ashdod MS | ?-? | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623