Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Hồng Kông hôm nay - Lịch bóng đá Trung Quốc
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | |||||||
19/01 12:00 | Tai Chung FC | ?-? | Sham Shui Po | 16 | |||
19/01 12:30 | WSE | ?-? | Yuen Long FC | 16 | |||
19/01 12:30 | Tuen Mun Football Team | ?-? | Kai Jing | 16 | |||
19/01 14:00 | Citizen | ?-? | Central Western District RSA | 16 | |||
19/01 14:30 | 3 Sing FC | ?-? | Eastern District SA | 16 | |||
19/01 14:30 | Shatin SA | ?-? | Wing Yee FT | 16 | |||
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | |||||||
26/01 14:30 | Kai Jing | ?-? | Sham Shui Po | 17 | |||
26/01 14:30 | Shatin SA | ?-? | WSE | 17 | |||
26/01 14:30 | Citizen | ?-? | Tai Chung FC | 17 | |||
26/01 14:30 | Central Western District RSA | ?-? | Eastern District SA | 17 | |||
26/01 14:30 | Tuen Mun Football Team | ?-? | Yuen Long FC | 17 | |||
26/01 14:30 | South China AA | ?-? | Wing Yee FT | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | |||||||
09/02 14:30 | Eastern District SA | ?-? | Wing Yee FT | 18 | |||
09/02 14:30 | Sham Shui Po | ?-? | South China AA | 18 | |||
09/02 14:30 | Yuen Long FC | ?-? | Central Western District RSA | 18 | |||
09/02 14:30 | Kai Jing | ?-? | Tai Chung FC | 18 | |||
09/02 14:30 | Tuen Mun Football Team | ?-? | 3 Sing FC | 18 | |||
09/02 14:30 | Shatin SA | ?-? | Citizen | 18 | |||
Chủ nhật, Ngày 23/02/2025 | |||||||
23/02 14:30 | Central Western District RSA | ?-? | Shatin SA | 19 | |||
23/02 14:30 | Yuen Long FC | ?-? | Tai Chung FC | 19 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623