Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Bắc Ailen hôm nay - Lịch bóng đá Bắc Ailen
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 22/02/2025 | |||||||
22/02 22:00 | Armagh City | ?-? | Bangor FC | 29 | |||
22/02 22:00 | Dundela | ?-? | Institute FC | 29 | |||
22/02 22:00 | Ballinamallard United | ?-? | Ballyclare Comrades | 29 | |||
22/02 22:00 | HW Welders | ?-? | Newry City | 29 | |||
22/02 22:00 | Ards FC | ?-? | Newington | 29 | |||
22/02 22:00 | Annagh United | ?-? | Limavady United | 29 | |||
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | |||||||
01/03 22:00 | Armagh City | ?-? | Annagh United | 30 | |||
01/03 22:00 | Bangor FC | ?-? | HW Welders | 30 | |||
01/03 22:00 | Newington | ?-? | Limavady United | 30 | |||
01/03 22:00 | Ballyclare Comrades | ?-? | Dundela | 30 | |||
01/03 22:00 | Institute FC | ?-? | Ballinamallard United | 30 | |||
01/03 22:00 | Newry City | ?-? | Ards FC | 30 | |||
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | |||||||
08/03 22:00 | Ards FC | ?-? | Annagh United | 31 | |||
08/03 22:00 | Dundela | ?-? | Armagh City | 31 | |||
08/03 22:00 | Limavady United | ?-? | HW Welders | 31 | |||
08/03 22:00 | Ballinamallard United | ?-? | Newry City | 31 | |||
08/03 22:00 | Institute FC | ?-? | Bangor FC | 31 | |||
08/03 22:00 | Newington | ?-? | Ballyclare Comrades | 31 | |||
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | |||||||
15/03 22:00 | Bangor FC | ?-? | Newington | 32 | |||
15/03 22:00 | Newry City | ?-? | Dundela | 32 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623