Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan hôm nay - Lịch bóng đá Hà Lan
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | |||||||
16/02 18:15 | Vitesse Arnhem | ?-? | De Graafschap | 26 | |||
16/02 22:45 | Excelsior SBV | ?-? | Helmond Sport | 26 | |||
Thứ ba, Ngày 18/02/2025 | |||||||
18/02 02:00 | AZ Alkmaar (Youth) | ?-? | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 26 | |||
18/02 02:00 | FC Utrecht (Youth) | ?-? | VVV Venlo | 26 | |||
Thứ bảy, Ngày 22/02/2025 | |||||||
22/02 02:00 | De Graafschap | ?-? | AZ Alkmaar (Youth) | 27 | |||
22/02 02:00 | Helmond Sport | ?-? | Vitesse Arnhem | 27 | |||
22/02 02:00 | Roda JC | ?-? | Den Bosch | 27 | |||
22/02 02:00 | FC Oss | ?-? | Emmen | 27 | |||
22/02 02:00 | SC Telstar | ?-? | Excelsior SBV | 27 | |||
22/02 22:30 | VVV Venlo | ?-? | Volendam | 27 | |||
Chủ nhật, Ngày 23/02/2025 | |||||||
23/02 18:15 | FC Eindhoven | ?-? | FC Utrecht (Youth) | 27 | |||
23/02 22:45 | MVV Maastricht | ?-? | ADO Den Haag | 27 | |||
Thứ ba, Ngày 25/02/2025 | |||||||
25/02 02:00 | Jong Ajax (Youth) | ?-? | SC Cambuur | 27 | |||
25/02 02:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ?-? | Dordrecht | 27 | |||
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | |||||||
01/03 02:00 | Volendam | ?-? | Helmond Sport | 28 | |||
01/03 02:00 | Dordrecht | ?-? | Emmen | 28 | |||
01/03 02:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ?-? | De Graafschap | 28 | |||
01/03 02:00 | SC Cambuur | ?-? | VVV Venlo | 28 | |||
01/03 22:30 | Vitesse Arnhem | ?-? | MVV Maastricht | 28 | |||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | |||||||
02/03 18:15 | ADO Den Haag | ?-? | Den Bosch | 28 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623