Lịch thi đấu bóng đá Cúp Quốc Gia Pháp hôm nay - Lịch bóng đá Pháp

Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024
21/12 02:45 SA Merignac ?-? Stade Lavallois MFC Last 64
21/12 02:45 Haguenau ?-? Boulogne Last 64
21/12 02:45 Troyes ?-? Metz Last 64
21/12 02:45 Bastia ?-? Saint Joseph Last 64
21/12 02:45 Espaly Saint Marcel ?-? Dijon Last 64
21/12 02:45 GOAL FC ?-? FC Annecy Last 64
21/12 03:00 FC Rouen ?-? Lille Last 64
21/12 21:30 Dives ?-? Saint-Denis Union Sport Last 64
21/12 21:30 Hauts Lyonnais ?-? Toulouse Last 64
21/12 21:30 Cannes AS ?-? Grenoble Last 64
21/12 21:30 Stade Briochin ?-? Le Havre Last 64
21/12 21:30 Bourgoin Jallieu ?-? Martigues Last 64
21/12 21:30 La Roche VF ?-? Stade Brestois Last 64
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024
22/12 00:00 Drancy ?-? Nantes Last 64
22/12 00:00 Feignies ?-? Lyon Last 64
22/12 00:00 Tours ?-? Lorient Last 64
22/12 00:00 Thaon ?-? Amiens Last 64
22/12 00:00 Le Puy Foot 43 Auvergne ?-? Montpellier Last 64
22/12 00:00 Corte ?-? Nice Last 64
22/12 03:00 RC Calais ?-? Strasbourg Last 64
22/12 20:45 AJ Auxerre ?-? USL Dunkerque Last 64
22/12 20:45 Mutzig ?-? Reims Last 64
22/12 20:45 Bordeaux ?-? Rennes Last 64
22/12 20:45 Union Saint-Jean ?-? Monaco Last 64
22/12 20:45 Saint Etienne ?-? Marseille Last 64
22/12 23:30 St Philbert Gd Lieu ?-? Quevilly Last 64
22/12 23:30 Sochaux ?-? Clermont Last 64
22/12 23:30 Guingamp ?-? Caen Last 64
22/12 23:30 Thionville FC ?-? Valenciennes Last 64
22/12 23:30 Bobigny A.C. ?-? Angers Last 64
22/12 23:30 Vierzon ?-? Le Mans Last 64
Thứ hai, Ngày 23/12/2024
23/12 03:00 Lens ?-? PSG Last 64

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623