Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đảo Síp hôm nay - Lịch bóng đá Đảo Síp
Thời gian | FT | Vòng | |||||
08/12 22:00 | AEL Limassol | ?-? | Karmiotissa Polemidion | 13 | |||
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | |||||||
09/12 00:00 | Nea Salamis | ?-? | Apollon Limassol FC | 13 | |||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | |||||||
14/12 23:00 | Ethnikos Achnas FC | ?-? | Omonia Nicosia FC | 14 | |||
14/12 23:00 | AEL Limassol | ?-? | Omonia 29is Maiou | 14 | |||
14/12 23:00 | APOEL Nicosia | ?-? | E.N.Paralimniou | 14 | |||
14/12 23:00 | Nea Salamis | ?-? | AEP Paphos | 14 | |||
14/12 23:00 | AEK Larnaca | ?-? | Apollon Limassol FC | 14 | |||
14/12 23:00 | Anorthosis Famagusta FC | ?-? | Omonia Aradippou | 14 | |||
14/12 23:00 | Aris Limassol | ?-? | Karmiotissa Polemidion | 14 | |||
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | |||||||
21/12 21:00 | Omonia 29is Maiou | ?-? | Aris Limassol | 15 | |||
21/12 22:00 | Karmiotissa Polemidion | ?-? | E.N.Paralimniou | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | |||||||
22/12 00:00 | Apollon Limassol FC | ?-? | Anorthosis Famagusta FC | 15 | |||
22/12 22:00 | Omonia Aradippou | ?-? | AEL Limassol | 15 | |||
22/12 23:00 | AEP Paphos | ?-? | AEK Larnaca | 15 | |||
Thứ hai, Ngày 23/12/2024 | |||||||
23/12 00:00 | Omonia Nicosia FC | ?-? | Nea Salamis | 15 | |||
Thứ ba, Ngày 24/12/2024 | |||||||
24/12 00:00 | Ethnikos Achnas FC | ?-? | APOEL Nicosia | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | |||||||
04/01 23:00 | Nea Salamis | ?-? | Ethnikos Achnas FC | 16 | |||
04/01 23:00 | AEL Limassol | ?-? | Apollon Limassol FC | 16 | |||
04/01 23:00 | APOEL Nicosia | ?-? | Karmiotissa Polemidion | 16 | |||
04/01 23:00 | E.N.Paralimniou | ?-? | Omonia 29is Maiou | 16 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623