Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil (Carioca) hôm nay - Lịch bóng đá Braxin
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 17/01/2025 | |||||||
17/01 04:30 | Madureira | ?-? | Flamengo | 2 | |||
17/01 07:30 | Vasco da Gama | ?-? | Bangu | 2 | |||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | |||||||
19/01 02:30 | Sampaio Correa (RJ) | ?-? | Botafogo RJ | 3 | |||
19/01 05:00 | Fluminense RJ | ?-? | CFRJ Marica RJ | 3 | |||
Thứ hai, Ngày 20/01/2025 | |||||||
20/01 03:00 | Portuguesa RJ | ?-? | Madureira | 3 | |||
20/01 05:00 | Boavista S.C. | ?-? | Vasco da Gama | 3 | |||
20/01 06:00 | Bangu | ?-? | Volta Redonda | 3 | |||
20/01 07:00 | Flamengo | ?-? | Nova Iguacu | 3 | |||
Thứ năm, Ngày 23/01/2025 | |||||||
23/01 04:00 | Bangu | ?-? | Flamengo | 4 | |||
23/01 04:00 | Botafogo RJ | ?-? | Volta Redonda | 4 | |||
23/01 04:00 | Portuguesa RJ | ?-? | Fluminense RJ | 4 | |||
23/01 04:00 | Vasco da Gama | ?-? | Madureira | 4 | |||
23/01 04:00 | Boavista S.C. | ?-? | Sampaio Correa (RJ) | 4 | |||
23/01 04:00 | CFRJ Marica RJ | ?-? | Nova Iguacu | 4 | |||
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | |||||||
26/01 04:00 | Nova Iguacu | ?-? | Boavista S.C. | 5 | |||
26/01 04:00 | Volta Redonda | ?-? | Flamengo | 5 | |||
26/01 04:00 | Botafogo RJ | ?-? | Bangu | 5 | |||
26/01 04:00 | CFRJ Marica RJ | ?-? | Sampaio Correa (RJ) | 5 | |||
26/01 04:00 | Vasco da Gama | ?-? | Portuguesa RJ | 5 | |||
26/01 04:00 | Madureira | ?-? | Fluminense RJ | 5 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623