Wolfsberger AC vs WSG Swarovski Tirol
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 29/09 Vòng 8
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
WSG Swarovski Tirol
Lavanttal Arena
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.62
X
3.80
2
4.53
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Sandro Altunashvili match yellow.png
4'
28'
match yellow.png Florian Rieder
33'
match yellow.png Adam Stejskal
Simon Piesinger Penalty cancelled match var
36'
38'
match yellow.png Philipp Semlic
47'
match goal 0 - 1 Quincy Butler
Kiến tạo: David Gugganig
69'
match goal 0 - 2 Cem Ustundag
Kiến tạo: Stefan Skrbo
Dejan Zukic 1 - 2
Kiến tạo: Thierno Ballo
match goal
70'
78'
match yellow.png Stefan Skrbo
81'
match yellow.png Cem Ustundag
90'
match goal 1 - 3 Stefan Skrbo
90'
match yellow.png Matthaus Taferner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
548
 
Số đường chuyền
 
318
80%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
7
33
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
17
29
 
Long pass
 
23
163
 
Pha tấn công
 
61
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 61%
9.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (16trận)
Chủ Khách
WSG Swarovski Tirol (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
0
2