Kqbd La Liga - Thứ 7, 05/10 Vòng 9
Valladolid
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Rayo Vallecano
Nuevo Jose Zorrilla
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2
0.94
U 2
0.92
1
2.94
X
3.10
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Eray Ervin Comert match yellow.png
20'
Juanmi Latasa match yellow.png
32'
Stanko Juric
Ra sân: Eray Ervin Comert
match change
46'
Raul Moro Prescoli
Ra sân: Darwin Machis
match change
46'
Marcos de Sousa
Ra sân: Juanmi Latasa
match change
46'
Lucas Oliveira Rosa match yellow.png
49'
Selim Amallah 1 - 0
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
match goal
51'
57'
match goal 1 - 1 Jorge de Frutos Sebastian
Kiến tạo: Isaac Palazon Camacho
David Torres match yellow.png
62'
63'
match change Alvaro Garcia
Ra sân: Oscar Valentín
63'
match change Gerard Gumbau
Ra sân: Adrian Embarba
Anuar Mohamed Tuhami
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
match change
68'
77'
match change James David Rodriguez
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
77'
match change Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Sergio Camello
80'
match goal 1 - 2 Jorge de Frutos Sebastian
82'
match yellow.png Unai Lopez Cabrera
83'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Selim Amallah
match change
83'
90'
match yellow.png Ivan Balliu Campeny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
13
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
6
22
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
301
 
Số đường chuyền
 
470
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
30
72
 
Pha tấn công
 
95
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Stanko Juric
23
Anuar Mohamed Tuhami
10
Ivan Sanchez Aguayo
11
Raul Moro Prescoli
9
Marcos de Sousa
24
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
1
Andre Ferreira
7
Mamadou Sylla Diallo
8
Enrique Perez Munoz
4
Victor Meseguer
36
Alvaro Aceves
30
Raul Chasco Ruiz
Valladolid Valladolid 4-3-3
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-4-2
13
Hein
22
Rosa
3
Torres
35
Bah
2
Perez
21
Amallah
15
Comert
12
Martin
18
Machis
14
Latasa
19
Diedhiou
13
Batalla
2
Ratiu
24
Lejeune
16
Mumin
20
Campeny
19
2
Sebastian
23
Valentín
17
Cabrera
21
Embarba
7
Camacho
14
Camello

Substitutes

10
James David Rodriguez
6
Pathe Ciss
12
Sergio Guardiola Navarro
18
Alvaro Garcia
15
Gerard Gumbau
8
Oscar Guido Trejo
4
Pedro Diaz Fanjul
11
Randy Nteka
1
Dani Cardenas
9
Raul de Tomas
5
Aridane Hernandez Umpierrez
26
Marco de las Sias
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Stanko Juric 20
Anuar Mohamed Tuhami 23
Ivan Sanchez Aguayo 10
Raul Moro Prescoli 11
Marcos de Sousa 9
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24
Andre Ferreira 1
Mamadou Sylla Diallo 7
Enrique Perez Munoz 8
Victor Meseguer 4
Alvaro Aceves 36
Raul Chasco Ruiz 30
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
10 James David Rodriguez
6 Pathe Ciss
12 Sergio Guardiola Navarro
18 Alvaro Garcia
15 Gerard Gumbau
8 Oscar Guido Trejo
4 Pedro Diaz Fanjul
11 Randy Nteka
1 Dani Cardenas
9 Raul de Tomas
5 Aridane Hernandez Umpierrez
26 Marco de las Sias

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 57%
12.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (13trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1