Kqbd La Liga - Thứ 2, 11/11 Vòng 13
Valladolid
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Athletic Bilbao
Nuevo Jose Zorrilla
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.25
1.20
U 2.25
0.71
1
4.20
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Anuar Mohamed Tuhami match yellow.png
19'
26'
match yellow.png Mikel Jauregizar
43'
match yellow.png Benat Prados Diaz
46'
match change Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Mikel Jauregizar
46'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Benat Prados Diaz
46'
match change Alvaro Djalo
Ra sân: Unai Gomez
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
match change
61'
Marcos de Sousa
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
match change
62'
64'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
66'
match yellow.png Mikel Vesga
David Torres match yellow.png
72'
Mario Martin
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
76'
Mario Martin match yellow.png
78'
Raul Moro Prescoli 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Sanchez Aguayo
match goal
79'
80'
match change Javier Marton
Ra sân: Nico Serrano
Eray Ervin Comert
Ra sân: Stanko Juric
match change
89'
Victor Meseguer
Ra sân: Raul Moro Prescoli
match change
89'
90'
match goal 1 - 1 Gorka Guruzeta Rodriguez
Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
90'
match yellow.png Javier Marton
Eray Ervin Comert match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
288
 
Số đường chuyền
 
544
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Ném biên
 
27
19
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
160
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ivan Sanchez Aguayo
4
Victor Meseguer
12
Mario Martin
15
Eray Ervin Comert
9
Marcos de Sousa
21
Selim Amallah
1
Andre Ferreira
19
Amath Ndiaye Diedhiou
14
Juanmi Latasa
6
Cenk ozkacar
18
Darwin Machis
30
Raul Chasco Ruiz
Valladolid Valladolid 5-4-1
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
13
Hein
22
Rosa
3
Torres
5
Sanchez
35
Bah
2
Perez
23
Tuhami
8
Munoz
20
Juric
11
Prescoli
7
Diallo
13
Agirrezabala
18
Oscar
5
Lopez
4
Paredes
32
Boiro
23
Jauregizar
24
Diaz
22
Serrano
20
Gomez
10
Williams
7
Remiro

Substitutes

16
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
6
Mikel Vesga
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
11
Alvaro Djalo
19
Javier Marton
17
Yuri Berchiche
21
Ander Herrera Aguera
15
Inigo Lekue
14
Unai Nunez Gestoso
2
Gorosabel
3
Daniel Vivian Moreno
26
Alex Padilla
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Ivan Sanchez Aguayo 10
Victor Meseguer 4
Mario Martin 12
Eray Ervin Comert 15
Marcos de Sousa 9
Selim Amallah 21
Andre Ferreira 1
Amath Ndiaye Diedhiou 19
Juanmi Latasa 14
Cenk ozkacar 6
Darwin Machis 18
Raul Chasco Ruiz 30
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
6 Mikel Vesga
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
11 Alvaro Djalo
19 Javier Marton
17 Yuri Berchiche
21 Ander Herrera Aguera
15 Inigo Lekue
14 Unai Nunez Gestoso
2 Gorosabel
3 Daniel Vivian Moreno
26 Alex Padilla

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 41.67%
15.33 Phạm lỗi 19

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (19trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
7
0
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2