Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 11/11 Vòng 11
Sporting Braga
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 0)
Đặt cược
Sporting CP
Estadio Municipal de Braga
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
-0.75
0.94
O 2.75
0.80
U 2.75
1.06
1
3.95
X
3.90
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Sporting CP Sporting CP
13'
match yellow.png Pedro Goncalves
Ricardo Jorge Luz Horta 1 - 0 match goal
20'
26'
match change Geny Catamo
Ra sân: Pedro Goncalves
Joao Ferreira match yellow.png
38'
Roger Fernandes match yellow.png
45'
Ricardo Jorge Luz Horta 2 - 0
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
match goal
45'
46'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Zeno Debast
53'
match yellow.png Ousmane Diomande
56'
match change Hidemasa Morita
Ra sân: Daniel Braganca
56'
match change Conrad Harder Weibel Schandorf
Ra sân: Maximiliano Araujo
Amine El Ouazzani match yellow.png
57'
58'
match goal 2 - 1 Hidemasa Morita
Roberto Fernandez Jaen
Ra sân: Amine El Ouazzani
match change
61'
Victor Gomez Perea
Ra sân: Roger Fernandes
match change
61'
Paulo Andre Rodrigues Oliveira match yellow.png
68'
80'
match change Goncalo Inacio
Ra sân: Matheus Reis de Lima
80'
match yellow.png Morten Hjulmand
81'
match goal 2 - 2 Morten Hjulmand
Kiến tạo: Goncalo Inacio
89'
match goal 2 - 3 Conrad Harder Weibel Schandorf
Kiến tạo: Hidemasa Morita
90'
match goal 2 - 4 Conrad Harder Weibel Schandorf
Kiến tạo: Francisco Trincao
Ismael Gharbi
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
match change
90'
90'
match yellow.png Geovany Quenda
Gabri Martinez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Sporting CP Sporting CP
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
20
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
256
 
Số đường chuyền
 
611
73%
 
Chuyền chính xác
 
89%
20
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
18
 
Long pass
 
16
77
 
Pha tấn công
 
122
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ismael Gharbi
2
Victor Gomez Perea
90
Roberto Fernandez Jaen
3
Robson Bambu
91
Lukas Hornicek
29
Jean Gorby
25
Yuri Oliveira Ribeiro
10
André Filipe Horta
19
Adrian Marin Gomez
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-2-1
Sporting CP Sporting CP 3-4-3
1
Matheus
4
Niakate
15
Oliveira
13
Ferreira
77
Martinez
8
Moutinho
6
Vieira
11
Fernandes
7
Bangna,Bruma
21
2
Horta
9
Ouazzani
1
Israel
6
Debast
26
Diomande
2
Lima
57
Quenda
42
Hjulmand
23
Braganca
20
Araujo
17
Trincao
9
Gyokeres
8
Goncalves

Substitutes

5
Hidemasa Morita
21
Geny Catamo
3
Jeremiah St. Juste
25
Goncalo Inacio
19
Conrad Harder Weibel Schandorf
13
Vladan Kovacevic
72
Eduardo Quaresma
47
Ricardo Esgaio Souza
52
Joao Simoes
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Ismael Gharbi 20
Victor Gomez Perea 2
Roberto Fernandez Jaen 90
Robson Bambu 3
Lukas Hornicek 91
Jean Gorby 29
Yuri Oliveira Ribeiro 25
André Filipe Horta 10
Adrian Marin Gomez 19
Sporting CP Sporting CP
5 Hidemasa Morita
21 Geny Catamo
3 Jeremiah St. Juste
25 Goncalo Inacio
19 Conrad Harder Weibel Schandorf 2
13 Vladan Kovacevic
72 Eduardo Quaresma
47 Ricardo Esgaio Souza
52 Joao Simoes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 4.67
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
50.67% Kiểm soát bóng 58%
9.33 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (24trận)
Chủ Khách
Sporting CP (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
0
HT-H/FT-T
3
0
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
6
0
6