Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 20/10 Vòng 10
Rapid Wien
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
TSV Hartberg
Gerhard Hanappi Stadion
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.55
X
3.90
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
Dion Drena Beljo 1 - 0
Kiến tạo: Christoph Lang
match goal
15'
21'
match goal 1 - 1 Tobias Kainz
Kiến tạo: Patrik Mijic
30'
match yellow.png Paul Komposch
35'
match yellow.png Jurgen Heil
63'
match var Donis Avdijaj Goal Disallowed
64'
match yellow.png Nelson Prenner
70'
match yellow.png Youba Diarra
Nenad Cvetkovic match yellow.png
76'
Noah Bischof 2 - 1 match goal
85'
Noah Bischof match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Furkan Demir
Guido Burgstaller match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
TSV Hartberg TSV Hartberg
7
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
548
 
Số đường chuyền
 
371
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
15
25
 
Long pass
 
26
124
 
Pha tấn công
 
79
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 28.67%
10 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (25trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
1
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
4
2
3