Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 7, 19/10 Vòng 27
Orgryte
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Sandvikens IF
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 3
0.93
U 3
0.95
1
2.70
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Orgryte Orgryte
Phút
Sandvikens IF Sandvikens IF
Isak Dahlqvist 1 - 0
Kiến tạo: Amel Mujanic
match goal
13'
Noah Christoffersson 2 - 0
Kiến tạo: Tobias Sana
match goal
27'
33'
match yellow.png Ludwig Malachowski Thorell
46'
match change Mohammed Sadat Abubakari
Ra sân: Ludwig Malachowski Thorell
51'
match goal 2 - 1 Zinedin Smajlovic
Kiến tạo: Calvin Kabuye
Isak Dahlqvist 3 - 1
Kiến tạo: Amel Mujanic
match goal
54'
62'
match goal 3 - 2 Calvin Kabuye
Kiến tạo: John Junior Igbarumah
64'
match change Martin Springfeldt
Ra sân: Mamadou Kouyaté
64'
match change Oscar Sjostrand
Ra sân: Calvin Kabuye
64'
match change Amin Al-Hamawi
Ra sân: James Kirby
Daniel Paulson
Ra sân: William Kenndal
match change
72'
Filip Trpcevski
Ra sân: Noah Christoffersson
match change
72'
83'
match change Jay Tee Kamara
Ra sân: Jonathan Karlsson
Christoffer Styffe
Ra sân: Charlie Vindehall
match change
89'
Aydarus Abukar
Ra sân: Isak Dahlqvist
match change
90'
Tobias Sana 4 - 2
Kiến tạo: Filip Trpcevski
match goal
90'
William Svensson
Ra sân: Tobias Sana
match change
90'
90'
match yellow.png Daniel Soderberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orgryte Orgryte
Sandvikens IF Sandvikens IF
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
15
13
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
4
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
12
 
Cứu thua
 
10
70
 
Pha tấn công
 
118
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Aydarus Abukar
10
Nicklas Barkroth
14
Daniel Paulson
30
Alex Rahm
5
Christoffer Styffe
24
William Svensson
20
Filip Trpcevski
Orgryte Orgryte 3-4-3
Sandvikens IF Sandvikens IF 4-4-2
44
Gustafsson
25
Faye
6
Dyrestam
3
Azulay
19
Andreasson
8
Mujanic
7
Vindehall
15
2
Dahlqvist
22
Sana
11
Christoffersson
21
Kenndal
1
Jakobsson
3
Smajlovic
2
Thorn
23
Engqvist
17
Kouyaté
4
Karlsson
15
Igbarumah
8
Soderberg
10
Thorell
18
Kirby
7
Kabuye

Substitutes

16
Mohammed Sadat Abubakari
30
Amin Al-Hamawi
14
Lague Byiringiro
92
Jay Tee Kamara
20
Oscar Sjostrand
11
Martin Springfeldt
12
Hannes Sveijer
Đội hình dự bị
Orgryte Orgryte
Aydarus Abukar 31
Nicklas Barkroth 10
Daniel Paulson 14
Alex Rahm 30
Christoffer Styffe 5
William Svensson 24
Filip Trpcevski 20
Sandvikens IF Sandvikens IF
16 Mohammed Sadat Abubakari
30 Amin Al-Hamawi
14 Lague Byiringiro
92 Jay Tee Kamara
20 Oscar Sjostrand
11 Martin Springfeldt
12 Hannes Sveijer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
47.33% Kiểm soát bóng 60%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orgryte (37trận)
Chủ Khách
Sandvikens IF (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
4
HT-H/FT-T
4
2
4
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
0
3
HT-H/FT-H
1
5
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
4
HT-B/FT-B
3
4
1
2