Neuchatel Xamax vs Schaffhausen
Kqbd Hạng 2 Thụy Sĩ - Thứ 7, 05/10 Vòng 10
Neuchatel Xamax
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Schaffhausen
Stade La Maladiere
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.85
O 2.75
0.85
U 2.75
0.97
1
1.65
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 1.25
1.04
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Phút
Schaffhausen Schaffhausen
Francesco Lentini 1 - 0 match goal
6'
Shkelqim Demhasaj 2 - 0
Kiến tạo: Lavdrim Hajrulahu
match goal
14'
19'
match yellow.png Eliseu Mendja Nadjack Soares Cassama
Jonathan Fontana match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Marc Giger
56'
match yellow.png Orges Bunjaku
64'
match yellow.png Gabriele De Donno
Lavdrim Hajrulahu match yellow.png
85'
86'
match goal 2 - 1 Felipe Pasadore
89'
match yellow.png Joel Berhane
90'
match yellow.png Iwan Hegglin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Schaffhausen Schaffhausen
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
356
 
Số đường chuyền
 
580
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
6
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
22
21
 
Thử thách
 
16
24
 
Long pass
 
24
97
 
Pha tấn công
 
130
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Neuchatel Xamax (16trận)
Chủ Khách
Schaffhausen (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
3
3