Mamelodi Sundowns vs Sekhukhune United
Kqbd VĐQG Nam Phi - Chủ nhật, 01/12 Vòng 7
Mamelodi Sundowns
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Sekhukhune United
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.85
O 2.25
0.88
U 2.25
0.90
1
1.40
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Phút
Sekhukhune United Sekhukhune United
Tresor Yamba(OW) 1 - 0 match phan luoi
22'
Aubrey Modiba match yellow.png
29'
Arthur Sales 2 - 0 match pen
49'
Bathusi Jurry Aubaas match yellow.png
52'
Teboho Mokoena match yellow.png
69'
70'
match yellow.png Vusimuzi William Mncube
Marcelo Allende match yellow.png
73'
75'
match yellow.png Siphesihle Elwin Mkhize
Iqraam Rayners 3 - 0
Kiến tạo: Thapelo Morena
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Sekhukhune United Sekhukhune United
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
16
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
609
 
Số đường chuyền
 
204
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
19
2
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
15
111
 
Pha tấn công
 
85
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4
75.33% Kiểm soát bóng 46%
6.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mamelodi Sundowns (12trận)
Chủ Khách
Sekhukhune United (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0