Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 30/11 Vòng 37
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Kyoto Sanga
Machida Athletic Stadium
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.82
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
1.53
X
4.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
45'
match yellow.png Rafael Papagaio
Yuki Soma match yellow.png
54'
Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
63'
Shota Fujio
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
63'
63'
match change Sora Hiraga
Ra sân: Yuta Toyokawa
Gakuji Ota(OW) 1 - 0 match phan luoi
67'
Shunta Araki
Ra sân: Yuki Soma
match change
78'
Yuta Nakayama
Ra sân: Henry Heroki Mochizuki
match change
78'
79'
match change Murilo de Souza Costa
Ra sân: Shimpei Fukuoka
85'
match change Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
85'
match change Ryuma Nakano
Ra sân: Taichi Hara
88'
match yellow.png Ryuma Nakano
Keiya Sento
Ra sân: Hokuto Shimoda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
294
 
Số đường chuyền
 
291
72%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
6
29
 
Long pass
 
20
85
 
Pha tấn công
 
99
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Mitchell Duke
9
Shota Fujio
19
Yuta Nakayama
47
Shunta Araki
8
Keiya Sento
42
Koki Fukui
22
Kazuki Fujimoto
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-1-4-2
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
1
Tani
3
Shoji
14
Jang
5
Dresevic
18
Shimoda
26
Hayashi
7
Soma
23
Shirasaki
33
Mochizuki
90
Se-Hun
11
Lima
26
Ota
2
Fukuda
24
Miyamoto
50
Suzuki
44
Sato
7
Kawasaki
10
Fukuoka
39
Hirato
23
Toyokawa
99
Papagaio
14
Hara

Substitutes

31
Sora Hiraga
77
Murilo de Souza Costa
5
Hisashi Appiah Tawiah
48
Ryuma Nakano
88
Kentaro Kakoi
20
Kazunari Kita
37
Takuji Yonemoto
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Mitchell Duke 15
Shota Fujio 9
Yuta Nakayama 19
Shunta Araki 47
Keiya Sento 8
Koki Fukui 42
Kazuki Fujimoto 22
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
31 Sora Hiraga
77 Murilo de Souza Costa
5 Hisashi Appiah Tawiah
48 Ryuma Nakano
88 Kentaro Kakoi
20 Kazunari Kita
37 Takuji Yonemoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2.33
46% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (46trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
4
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
6
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
6
5
7
HT-B/FT-B
6
5
3
3