Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 7, 02/11 Vòng 9
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Hapoel Kiryat Shmona
Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.77
+1.5
1.05
O 3
0.76
U 3
0.88
1
1.28
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.78
O 1.25
0.98
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
5'
match yellow.png Christian Jesus Martinez
Sagiv Yehezkel match yellow.png
32'
38'
match yellow.png Yair Mordechai
Henry Addo match yellow.png
52'
69'
match var Alfredo Stephens Penalty awarded
70'
match hong pen Alfredo Stephens
Tyrese Asante match yellow.png
70'
Eran Zahavi match hong pen
78'
81'
match goal 0 - 1 Mohammed Abu Rumi
Kiến tạo: Nadav Nidam
87'
match yellow.png Sekou Tidiany Bangoura
90'
match yellow.png Bilal Shaheen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
7
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
589
 
Số đường chuyền
 
197
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
11
8
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
17
77
 
Pha tấn công
 
46
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 45%
11 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (21trận)
Chủ Khách
Hapoel Kiryat Shmona (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
6
2
0