Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Bnei Raina
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 7, 05/10 Vòng 6
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Maccabi Bnei Raina
Petach Tikva Municipal
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.80
O 2.25
1.02
U 2.25
0.78
1
2.70
X
3.00
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.81
O 0.75
0.68
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
14'
match goal 0 - 1 Guy Hadida
Kiến tạo: Qays Ghanem
18'
match yellow.png Ganayim I.
Vitalie Damascan 1 - 1 match pen
45'
Renato Gojkovic Penalty awarded match var
45'
55'
match yellow.png Iyad Hutba
Eden Shamir match yellow.png
61'
62'
match yellow.png Mohammed Shaker
Andreas Karo match yellow.png
78'
88'
match yellow.png Roei Shukrani
Vitalie Damascan 2 - 1
Kiến tạo: Guy Deznet
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
353
 
Số đường chuyền
 
394
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
24
11
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Thử thách
 
13
105
 
Pha tấn công
 
95
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 51.67%
17.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Petah Tikva FC (15trận)
Chủ Khách
Maccabi Bnei Raina (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
5
2
0
2