Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 27/09 Vòng League Round
Lyon
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Olympiakos Piraeus
Parc Olympique Lyonnais
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.25
0.84
U 2.25
1.06
1
1.91
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
33'
match yellow.png Daniel García Carrillo
57'
match yellow.png Santiago Hezze
60'
match change Charalampos Kostoulas
Ra sân: Roman Yaremchuk
Mathis Ryan Cherki 1 - 0
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
match goal
65'
Wilfried Zaha
Ra sân: Malick Fofana
match change
67'
68'
match change Marko Stamenic
Ra sân: Lorenzo Pirola
Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
match change
68'
68'
match change Willian Borges da Silva
Ra sân: Daniel García Carrillo
Tanner Tessmann
Ra sân: Nemanja Matic
match change
68'
Mohamed Said Benrahma 2 - 0
Kiến tạo: Wilfried Zaha
match goal
71'
Georges Mikautadze
Ra sân: Alexandre Lacazette
match change
75'
Nicolas Tagliafico match yellow.png
77'
Mahamadou Diawara
Ra sân: Ernest Nuamah
match change
81'
83'
match change Andreas Ntoi
Ra sân: Panagiotis Retsos
83'
match change Kristoffer Velde
Ra sân: Chiquinho
88'
match var Duje Caleta-Car Goal Disallowed
90'
match yellow.png Rodinei Marcelo de Almeida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
23
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
594
 
Số đường chuyền
 
349
86%
 
Chuyền chính xác
 
74%
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
5
24
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
16
111
 
Pha tấn công
 
86
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mohamed Said Benrahma
34
Mahamadou Diawara
69
Georges Mikautadze
15
Tanner Tessmann
12
Wilfried Zaha
7
Jordan Veretout
40
Remy Descamps
6
Maxence Caqueret
20
Sael Kumbedi
27
Warmed Omari
9
Gift Emmanuel Orban
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
Lyon Lyon 4-2-3-1
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 3-5-2
23
Perri
3
Tagliafico
55
Caleta-Car
22
Lourenco
98
Maitland-Niles
31
Matic
8
Tolisso
11
Fofana
18
Cherki
37
Nuamah
10
Lacazette
88
Tzolakis
45
Retsos
16
Carmo
5
Pirola
23
Almeida
22
Chiquinho
14
Carrillo
32
Hezze
3
Ortega
17
Yaremchuk
9
Kaabi

Substitutes

18
Willian Borges da Silva
74
Andreas Ntoi
84
Charalampos Kostoulas
8
Marko Stamenic
11
Kristoffer Velde
4
Giulian Biancone
1
Alexandros Paschalakis
65
Apostolos Apostolopoulos
29
Theofanis Bakoulas
96
Christos Mouzakitis
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Mohamed Said Benrahma 17
Mahamadou Diawara 34
Georges Mikautadze 69
Tanner Tessmann 15
Wilfried Zaha 12
Jordan Veretout 7
Remy Descamps 40
Maxence Caqueret 6
Sael Kumbedi 20
Warmed Omari 27
Gift Emmanuel Orban 9
Abner Vinicius Da Silva Santos 16
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
18 Willian Borges da Silva
74 Andreas Ntoi
84 Charalampos Kostoulas
8 Marko Stamenic
11 Kristoffer Velde
4 Giulian Biancone
1 Alexandros Paschalakis
65 Apostolos Apostolopoulos
29 Theofanis Bakoulas
96 Christos Mouzakitis
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
20 Joao Pedro Loureiro da Costa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 61%
9.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (14trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
3