Kqbd VĐQG Estonia - Thứ 4, 02/10 Vòng 27
Levadia Tallinn
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Trans Narva
Kadriorg Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.84
+1.75
0.95
O 3.25
0.99
U 3.25
0.81
1
1.22
X
5.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 1.25
0.82
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Levadia Tallinn Levadia Tallinn
Phút
Trans Narva Trans Narva
Frank Liivak match yellow.png
22'
47'
match yellow.png Pierre Kabore
Joao Pedro
Ra sân: Frank Liivak
match change
49'
63'
match change Taaniel Usta
Ra sân: Sergo Kukhianidze
Rasmus Peetson match yellow.png
76'
Robert Kirss match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Denis Polyakov
90'
match change Irie Bi Sehi Elysee
Ra sân: German Slein

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levadia Tallinn Levadia Tallinn
Trans Narva Trans Narva
8
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
65
 
Pha tấn công
 
33
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Oliver Ani
8
Mousta Bah
59
Maksim Gussev
45
Henri Jarvelaid
36
Joao Pedro
25
Ken Kallaste
30
Brent Lepistu
41
Maksimilian Skvortsov
24
Aleksandr Zakarlyuka
Levadia Tallinn Levadia Tallinn 5-3-1-1
Trans Narva Trans Narva 4-1-2-3
99
Vallner
2
Larsen
26
Fomba
11
Ainsalu
6
Peetson
23
Liivak
10
Yakovlev
18
Gomes
5
Roosnupp
19
Musaba
17
Kirss
88
Matrossov
17
Skinjov
25
Burjanadze
12
Pereira
4
Ivanyushin
66
Slein
8
Rolon
77
Polyakov
9
Kukhianidze
49
Beglarishvili
10
Kabore

Substitutes

5
Kelsey Egwu
19
Irie Bi Sehi Elysee
71
Kacper Kopczak
35
Aleksandr Kraizmer
11
Taaniel Usta
22
Jegor Zuravljov
Đội hình dự bị
Levadia Tallinn Levadia Tallinn
Oliver Ani 1
Mousta Bah 8
Maksim Gussev 59
Henri Jarvelaid 45
Joao Pedro 36
Ken Kallaste 25
Brent Lepistu 30
Maksimilian Skvortsov 41
Aleksandr Zakarlyuka 24
Trans Narva Trans Narva
5 Kelsey Egwu
19 Irie Bi Sehi Elysee
71 Kacper Kopczak
35 Aleksandr Kraizmer
11 Taaniel Usta
22 Jegor Zuravljov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.33
8.33 Sút trúng cầu môn 6
55.33% Kiểm soát bóng 50.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levadia Tallinn (43trận)
Chủ Khách
Trans Narva (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
4
5
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
4
0
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
0
12
4
6