Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.02
1.02
-1
0.86
0.86
O 2.5
0.50
0.50
U 2.5
1.40
1.40
1
5.00
5.00
X
4.33
4.33
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.04
1.04
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Fenerbahce
Mamadou Fall
8'
22'
0 - 1 Allan Saint-Maximin
Kiến tạo: Dusan Tadic
Kiến tạo: Dusan Tadic
37'
Allan Saint-Maximin Penalty awarded
Nicholas Opoku
38'
39'
0 - 2 Dusan Tadic
Claudio Winck Neto
45'
Aytac Kara
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
46'
49'
Jayden Oosterwolde
63'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Allan Saint-Maximin
63'
Edin Dzeko
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Antonin Barak
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Haris Hajradinovic
66'
Jhon Espinoza
Ra sân: Claudio Winck Neto
Ra sân: Claudio Winck Neto
80'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Gokhan Gul
Ra sân: Gokhan Gul
80'
80'
Yusuf Akcicek
Ra sân: Mert Muldur
Ra sân: Mert Muldur
82'
Sofyan Amrabat
Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Dusan Tadic
86'
Mert Yandas
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Fenerbahce
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
4
20
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
455
Số đường chuyền
340
79%
Chuyền chính xác
74%
11
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
3
44
Đánh đầu
43
22
Đánh đầu thành công
22
0
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
5
22
Ném biên
18
20
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
32
Long pass
19
103
Pha tấn công
93
70
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Kasimpasa 5-3-2
Fenerbahce 4-2-3-1
1
Gianniotis
9
Brekalo
12
Ouanes
58
Özcan
20
Opoku
2
Neto
10
Hajradinovic
26
Sadiku
6
Gul
18
Costa
7
Fall
40
Livakovic
16
Muldur
50
Becao
4
Soyuncu
24
Oosterwolde
13
Santos
5
Yuksek
10
Tadic
53
Szymanski
97
Saint-Maximin
19
En-Nesyri
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Aytac Kara 35
Antonin Barak 72
Jhon Espinoza 14
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
Ali Emre Yanar 25
Yunus Emre Atakaya 55
Taylan Aydin 29
Sadik Ciftpinar 5
Erdem Cetinkaya 11
Fenerbahce
17 Irfan Can Kahveci
9 Edin Dzeko
95 Yusuf Akcicek
34 Sofyan Amrabat
8 Mert Yandas
1 Irfan Can Egribayat
3 Samet Akaydin
70 Oguz Aydin
20 Cengiz Under
23 Cenk Tosun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 52.67%
13 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (7trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2