Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 03/11 Vòng 35
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Cerezo Osaka
Sapporo Dome
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.10
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.30
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
6'
match change Hayato Okuda
Ra sân: Reiya Sakata
Ryota Aoki 1 - 0 match goal
9'
Daihachi Okamura match yellow.png
32'
Daiki Suga match yellow.png
34'
Seiya Baba match yellow.png
45'
46'
match change Capixaba
Ra sân: Hinata Kida
Yuya Asano
Ra sân: Seiya Baba
match change
56'
65'
match change Ryogo Yamasaki
Ra sân: Sota Kitano
65'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Hiroaki Okuno
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Leo Osaki
match change
71'
Takuma Arano
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
80'
Toya Nakamura
Ra sân: Tomoki Kondo
match change
80'
82'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Lucas Fernandes
85'
match goal 1 - 1 Ryogo Yamasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
16
2
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
412
 
Số đường chuyền
 
411
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
14
22
 
Long pass
 
25
82
 
Pha tấn công
 
108
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuya Asano
10
Hiroki MIYAZAWA
6
Toya Nakamura
27
Takuma Arano
17
Jun Kodama
13
Kim Gun Hee
71
Haruto Shirai
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 3-4-2-1
1
Sugeno
3
Gyu
50
Okamura
2
Takao
4
Suga
88
Baba
25
Osaki
33
Kondo
11
Aoki
14
Komai
7
Suzuki
21
Hyeon
3
Shindo
10
Tanaka
33
Nishio
17
Sakata
25
Okuno
5
Kida
19
Tameda
38
Kitano
77
Fernandes
9
Pereira

Substitutes

16
Hayato Okuda
27
Capixaba
48
Masaya Shibayama
29
Ryogo Yamasaki
7
Satoki Uejo
1
Yang Han Bin
24
Koji Toriumi
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yuya Asano 18
Hiroki MIYAZAWA 10
Toya Nakamura 6
Takuma Arano 27
Jun Kodama 17
Kim Gun Hee 13
Haruto Shirai 71
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
16 Hayato Okuda
27 Capixaba
48 Masaya Shibayama
29 Ryogo Yamasaki
7 Satoki Uejo
1 Yang Han Bin
24 Koji Toriumi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
48.67% Kiểm soát bóng 56%
14.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (47trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
5
2
HT-H/FT-T
2
2
4
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
2
HT-H/FT-H
1
3
6
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
0
3
HT-B/FT-B
2
5
7
4