Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 01/12 Vòng 16
Club Brugge
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
FCV Dender EH
Jan Breydelstadion
Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.93
+1.75
0.95
O 3.25
0.95
U 3.25
0.91
1
1.22
X
5.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.96
O 1.5
1.09
U 1.5
0.77

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
FCV Dender EH FCV Dender EH
16'
match goal 0 - 1 Roman Kvet
Kiến tạo: Aurelien Scheidler
24'
match change David Hrncar
Ra sân: Karol Fila
Ferran Jutgla Blanch 1 - 1
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
match goal
24'
Andreas Skov Olsen 2 - 1
Kiến tạo: Ardon Jashari
match goal
33'
46'
match change Julien Devriendt
Ra sân: Michael Verrips
57'
match change Bruny Nsimba
Ra sân: Mohamed Berte
57'
match change Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Bryan Goncalves
Hugo Vetlesen
Ra sân: Ardon Jashari
match change
62'
Kyriani Sabbe
Ra sân: Joaquin Seys
match change
62'
Michal Skoras
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
75'
Chemsdine Talbi
Ra sân: Christos Tzolis
match change
76'
80'
match change Ali Akman
Ra sân: Fabio Ferraro
Romeo Vermant
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
88'
Chemsdine Talbi 3 - 1
Kiến tạo: Kyriani Sabbe
match goal
89'
Chemsdine Talbi 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
FCV Dender EH FCV Dender EH
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
3
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
813
 
Số đường chuyền
 
444
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
36
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
47
 
Long pass
 
18
169
 
Pha tấn công
 
96
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
68
Chemsdine Talbi
17
Romeo Vermant
10
Hugo Vetlesen
21
Michal Skoras
29
NORDIN JACKERS
71
Axl De Corte
41
Hugo Siquet
27
Casper Nielsen
2
Zaid Romero
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
FCV Dender EH FCV Dender EH 5-3-2
22
Mignolet
55
Cuyper
44
Mechele
4
Guerrero
65
Seys
30
Jashari
15
Onyedika
8
Tzolis
20
Vanaken
7
Olsen
9
Blanch
34
Verrips
5
Fila
22
Ruyssen
21
Cools
4
Goncalves
3
Pupe
16
Kvet
18
Rodes
88
Ferraro
11
Scheidler
90
Berte

Substitutes

77
Bruny Nsimba
13
Julien Devriendt
26
Ragnar Oratmangoen
20
David Hrncar
19
Ali Akman
98
Jordy Soladio
23
Desmond Acquah
10
Lennard Hens
7
Ridwane MBarki
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Kyriani Sabbe 64
2 Chemsdine Talbi 68
Romeo Vermant 17
Hugo Vetlesen 10
Michal Skoras 21
NORDIN JACKERS 29
Axl De Corte 71
Hugo Siquet 41
Casper Nielsen 27
Zaid Romero 2
FCV Dender EH FCV Dender EH
77 Bruny Nsimba
13 Julien Devriendt
26 Ragnar Oratmangoen
20 David Hrncar
19 Ali Akman
98 Jordy Soladio
23 Desmond Acquah
10 Lennard Hens
7 Ridwane MBarki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 1.67
1 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 35.67%
5.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (24trận)
Chủ Khách
FCV Dender EH (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
4
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
5
2
2