Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 28/11 Vòng League Round
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Club Brugge
Celtic Park
Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.85
O 2.75
0.95
U 2.75
0.90
1
1.95
X
3.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Club Brugge Club Brugge
26'
match phan luoi 0 - 1 Cameron Carter-Vickers(OW)
48'
match yellow.png Joel Leandro Ordonez Guerrero
Paulo Bernardo
Ra sân: Arne Engels
match change
59'
Alex Valle Gomez
Ra sân: Greg Taylor
match change
59'
Daizen Maeda 1 - 1
Kiến tạo: Alex Valle Gomez
match goal
60'
69'
match var Ferran Jutgla Blanch Goal Disallowed
76'
match yellow.png Brandon Mechele
James Forrest
Ra sân: Daizen Maeda
match change
76'
Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
76'
77'
match change Romeo Vermant
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
77'
match change Chemsdine Talbi
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Paulo Bernardo match yellow.png
84'
Hyun-jun Yang
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
88'
90'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Christos Tzolis
90'
match yellow.png Joaquin Seys

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Club Brugge Club Brugge
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
678
 
Số đường chuyền
 
449
90%
 
Chuyền chính xác
 
81%
5
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
30
113
 
Pha tấn công
 
94
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adam Idah
28
Paulo Bernardo
11
Alex Valle Gomez
49
James Forrest
13
Hyun-jun Yang
12
Viljami Sinisalo
7
Luis Enrique Palma Oseguera
5
Liam Scales
17
Maik Nawrocki
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
14
Luke McCowan
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
1
Schmeichel
3
Taylor
6
Trusty
20
Carter-Vickers
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
27
Engels
38
Maeda
8
Furuhashi
10
Kuhn
22
Mignolet
65
Seys
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
15
Onyedika
30
Jashari
7
Olsen
20
Vanaken
8
Tzolis
9
Blanch

Substitutes

68
Chemsdine Talbi
17
Romeo Vermant
27
Casper Nielsen
29
NORDIN JACKERS
58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
10
Hugo Vetlesen
21
Michal Skoras
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Adam Idah 9
Paulo Bernardo 28
Alex Valle Gomez 11
James Forrest 49
Hyun-jun Yang 13
Viljami Sinisalo 12
Luis Enrique Palma Oseguera 7
Liam Scales 5
Maik Nawrocki 17
Anthony Ralston 56
Stephen Welsh 57
Luke McCowan 14
Club Brugge Club Brugge
68 Chemsdine Talbi
17 Romeo Vermant
27 Casper Nielsen
29 NORDIN JACKERS
58 Jorne Spileers
64 Kyriani Sabbe
10 Hugo Vetlesen
21 Michal Skoras
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1
11 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 6.33
70% Kiểm soát bóng 54%
9 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (22trận)
Chủ Khách
Club Brugge (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
5
1
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
5
1
4