Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.01
1.01
O 2.75
0.87
0.87
U 2.75
1.01
1.01
1
2.15
2.15
X
3.50
3.50
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.68
0.68
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Caykur Rizespor
Phút
Kasimpasa
6'
0 - 1 Mortadha Ben Ouanes
Kiến tạo: Mamadou Fall
Kiến tạo: Mamadou Fall
Attila Mocsi Goal Disallowed
11'
Ali Sowe Goal Disallowed
35'
Babajide David Akintola
38'
45'
Claudio Winck Neto
45'
Nicholas Opoku
Altin Zeqiri
Ra sân: Dal Varesanovic
Ra sân: Dal Varesanovic
46'
72'
Mortadha Ben Ouanes Goal Disallowed
Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Martin Minchev
Ra sân: Martin Minchev
75'
77'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
84'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Mithat Pala
Ra sân: Khusniddin Alikulov
Ra sân: Khusniddin Alikulov
87'
89'
Sadik Ciftpinar
Ra sân: Aytac Kara
Ra sân: Aytac Kara
90'
Kenneth Josiah Omeruo
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Haris Hajradinovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Caykur Rizespor
Kasimpasa
10
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
6
17
Sút ra ngoài
6
18
Sút Phạt
16
61%
Kiểm soát bóng
39%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
494
Số đường chuyền
322
84%
Chuyền chính xác
75%
11
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
3
46
Đánh đầu
40
22
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
17
13
Đánh chặn
6
18
Ném biên
14
10
Cản phá thành công
16
4
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
30
Long pass
20
117
Pha tấn công
77
70
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Caykur Rizespor 4-2-3-1
Kasimpasa 4-2-3-1
23
Akkan
5
Nielsen
2
Alikulov
4
Mocsi
37
Sahin
6
Papanikolaou
10
Olawoyin
90
Minchev
8
Varesanovic
28
Akintola
9
Sowe
1
Gianniotis
2
Neto
20
Opoku
58
Özcan
77
Pires
6
Gul
26
Sadiku
10
Hajradinovic
35
Kara
12
Ouanes
7
Fall
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor
Amir Hadziahmetovic 20
Altin Zeqiri 77
Mithat Pala 54
Muhamed Buljubasic 18
Habil Ozbakir 95
Eray Korkmaz 27
Halil lbrahim Pehlivan 3
Tarik Cetin 1
Anil Yasar 16
Emrecan Bulut 17
Kasimpasa
4 Kenneth Josiah Omeruo
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
5 Sadik Ciftpinar
11 Erdem Cetinkaya
99 Ali Demirel
29 Taylan Aydin
25 Ali Emre Yanar
55 Yunus Emre Atakaya
15 Yaman Suakar
61 Ege Albayrak
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor (7trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1