Kqbd Hạng 2 Thụy Sĩ - Chủ nhật, 10/11 Vòng 14
Bellinzona
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Đặt cược
Aarau
Stadio Comunale Bellinzona
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.98
O 2.75
0.93
U 2.75
0.87
1
2.30
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Bellinzona Bellinzona
Phút
Aarau Aarau
12'
match yellow.png Izer Aliu
21'
match goal 0 - 1 Valon Fazliu
Kiến tạo: Izer Aliu
Chinwendu Johan Nkama match yellow.png
31'
36'
match goal 0 - 2 Nikola Gjorgjev
Kiến tạo: Marco Thaler
40'
match goal 0 - 3 Mamadou Fofana
Rilind Nivokazi 1 - 3
Kiến tạo: Chinwendu Johan Nkama
match goal
52'
Mohammed Sangare match yellow.png
63'
63'
match pen 1 - 4 Valon Fazliu
Valon Hamdiju match yellow.png
70'
77'
match yellow.png Valon Fazliu
Dragan Mihajlovic match yellow.png
83'
85'
match yellow.png Linus Obexer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bellinzona Bellinzona
Aarau Aarau
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
480
 
Số đường chuyền
 
346
81%
 
Chuyền chính xác
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
12
26
 
Long pass
 
21
101
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bellinzona (17trận)
Chủ Khách
Aarau (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
5