Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
1.03
-0.5
0.83
0.83
O 2.25
0.88
0.88
U 2.25
0.94
0.94
1
3.48
3.48
X
3.01
3.01
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.00
1.00
O 0.75
0.57
0.57
U 0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Arda
Phút
CSKA Sofia
20'
Marcelino Carreazo Betin
Chinonso Offor 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Cascardo
Kiến tạo: Gustavo Cascardo
42'
Ivan Tilev 2 - 0
Kiến tạo: Stanislav Ivanov
Kiến tạo: Stanislav Ivanov
53'
54'
Matthias Phaeton
Ra sân: Tobias Heintz
Ra sân: Tobias Heintz
54'
Petko Panayotov
Ra sân: Marcelino Carreazo Betin
Ra sân: Marcelino Carreazo Betin
55'
Matthias Phaeton
Ilker Budinov
Ra sân: Gustavo Cascardo
Ra sân: Gustavo Cascardo
65'
Lachezar Kotev
Ra sân: Dzhalal Huseynov
Ra sân: Dzhalal Huseynov
68'
76'
Yoan Bornosuzov
Ra sân: Jonathan Lindseth
Ra sân: Jonathan Lindseth
77'
Ivan Turitsov
Ra sân: Thibaut Vion
Ra sân: Thibaut Vion
Plamen Krachunov
Ra sân: Stanislav Ivanov
Ra sân: Stanislav Ivanov
83'
Stefan Statev
Ra sân: Ivan Tilev
Ra sân: Ivan Tilev
83'
85'
2 - 1 Goduine Koyalipou
Kiến tạo: Julian Iliev
Kiến tạo: Julian Iliev
90'
Ivanov Papazov
Ra sân: Olaus Skarsem
Ra sân: Olaus Skarsem
Anatoliy Gospodinov
90'
90'
Brayan Cordoba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arda
CSKA Sofia
1
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
8
14
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
7
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
8
Cứu thua
4
94
Pha tấn công
76
51
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Arda 4-2-3-1
CSKA Sofia 4-1-4-1
1
Gospodinov
35
Velkovski
23
Viyachki
93
Eboa
2
Cascardo
10
Tsonev
18
Huseynov
33
Tilev
19
Yordanov
99
Ivanov
9
Offor
1
Busatto
15
Vion
13
Cordoba
4
Petrov
3
Sanyang
26
Betin
7
Skarsem
10
Lindseth
24
Iliev
14
Heintz
77
Koyalipou
Đội hình dự bị
Arda
Baran Aksaka 8
Ilker Budinov 17
Ivo Kazakov 30
Lachezar Kotev 80
Plamen Krachunov 6
Petar Petrov 13
Stefan Statev 7
Milen Stoev 4
Boris Tyutyukov 11
CSKA Sofia
91 Yoan Bornosuzov
25 Ivan Dyulgerov
2 Lachezar Ivanov
30 Petko Panayotov
28 Ivanov Papazov
11 Matthias Phaeton
17 Emanuel Sakic
29 Ivan Tasev
19 Ivan Turitsov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
3.67 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7.67
28.33% Kiểm soát bóng 60%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arda (9trận)
Chủ Khách
CSKA Sofia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1