Kqbd VĐQG Nam Phi - Thứ 5, 26/09 Vòng 3
AmaZulu
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Đặt cược
Kaizer Chiefs
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.70
O 1.75
0.73
U 1.75
0.95
1
3.10
X
2.70
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.70
O 0.75
0.99
U 0.75
0.75

Diễn biến chính

AmaZulu AmaZulu
Phút
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
12'
match goal 0 - 1 Ranga Piniel Chivaviro
Riaan Welwin Hanamub match yellow.png
12'
14'
match goal 0 - 2 Leandro Gaston Sirino
Kiến tạo: Mduduzi Shabalala
22'
match yellow.png Inacio Miguel Ferreira Santos
23'
match goal 0 - 3 Inacio Miguel Ferreira Santos
Kiến tạo: Leandro Gaston Sirino
31'
match yellow.png Bradley Cross
Etiosa Ighodaro 1 - 3
Kiến tạo: Ethan Duncan Brooks
match goal
47'
Tshepang Moremi match yellow.png
58'
Ben Motshwari match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AmaZulu AmaZulu
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
455
 
Số đường chuyền
 
365
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
10
9
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
8
18
 
Long pass
 
26
96
 
Pha tấn công
 
68
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43% Kiểm soát bóng 57%
9 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AmaZulu (5trận)
Chủ Khách
Kaizer Chiefs (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1