Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 30/11 Vòng 12
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Wehda
Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Quang đãng, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.83
+1.75
1.01
O 3.25
0.88
U 3.25
0.94
1
1.17
X
5.80
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.87
+0.75
0.95
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
13'
match change Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Craig Goodwin
Ali Majrashi match yellow.png
42'
Riyad Mahrez 1 - 0
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
match goal
55'
60'
match change Ala Al-Hajji
Ra sân: Saad Bguir
Fahad Al Rashidi
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
70'
Alexsander
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
match change
70'
72'
match change Mourad Khodari
Ra sân: Yahya Mahdi Naji
72'
match change Waleed Rashid Bakshween
Ra sân: Mishal Al-Alaeli
Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Riyad Mahrez
match change
89'
Ali Al-Asmari
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Al-Wehda Al-Wehda
6
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
435
 
Số đường chuyền
 
372
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
18
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
6
10
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
29
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
24
124
 
Pha tấn công
 
91
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alexsander
19
Fahad Al Rashidi
8
Sumaihan Al Nabit
40
Ali Al-Asmari
1
Abdulrahman Al-Sanbi
26
Fahd Al Hamad
5
Mohammed Sulaiman Bakor
6
Bassam Al Hurayji
39
Yaseen Al-Zubaidi
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
16
Mendy
31
Yaslam
3
Silva
28
Demiral
27
Majrashi
79
Kessie
30
Johani
9
Al-Buraikan
24
Veiga
7
Mahrez
99
Toney
1
Al-Oaisher
2
Al-Mowalad
17
Hafith
5
Yamiq
13
Al-Alaeli
6
Cretu
10
Bacuna
11
Amyn
18
Bguir
23
Goodwin
9
Ighalo

Substitutes

80
Yahya Mahdi Naji
8
Ala Al-Hajji
4
Waleed Rashid Bakshween
77
Mourad Khodari
47
Ahmed Al Rashidi
49
Ali Al Salem
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
28
Hussain Al-Eisa
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Alexsander 11
Fahad Al Rashidi 19
Sumaihan Al Nabit 8
Ali Al-Asmari 40
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Fahd Al Hamad 26
Mohammed Sulaiman Bakor 5
Bassam Al Hurayji 6
Yaseen Al-Zubaidi 39
Al-Wehda Al-Wehda
80 Yahya Mahdi Naji
8 Ala Al-Hajji
4 Waleed Rashid Bakshween
77 Mourad Khodari
47 Ahmed Al Rashidi
49 Ali Al Salem
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
28 Hussain Al-Eisa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 1.33
2 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 2
58% Kiểm soát bóng 42.33%
15.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (19trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
0