Kết quả bóng đá VĐQG Slovakia U19 2024 - Kqbd Slovakia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 17:00 | MFK Zemplin Michalovce U19 | 2-1 | Trencin U19 | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 19:00 | DAC Dunajska Streda U19 | 3-1 | FK Poprad U19 | (2-1) | ||
09/11 17:00 | FC Kosice U19 | 0-2 | RSC Hamsik Academy U19 | (0-0) | ||
09/11 17:00 | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | 1-4 | Spartak Trnava U19 | (1-1) | ||
09/11 17:00 | FK Pohronie U19 | 0-2 | Slovan Bratislava U19 | (0-1) | ||
09/11 17:00 | Dukla Banska Bystrica U19 | 0-1 | MSK Zilina U19 | (0-0) | ||
09/11 16:00 | FC Petrzalka U19 | 2-3 | SCP RuzomberokU19 | (0-2) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 20:30 | Tatran Krasno U19 | 1-1 | Sitno Banska Stiavnica U19 | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 17:00 | Tatran Liptovsky Mikulas U19 | 2-1 | FK Galaktik U19 | (2-0) | ||
31/10 17:00 | DAC Dunajska Streda U19 | 1-0 | MSK Zilina U19 | (1-0) | ||
31/10 17:00 | Dukla Banska Bystrica U19 | 1-1 | Slovan Bratislava U19 | (1-1) | ||
31/10 17:00 | FC Petrzalka U19 | 0-2 | Spartak Trnava U19 | (0-0) | ||
31/10 17:00 | FK Pohronie U19 | 1-2 | RSC Hamsik Academy U19 | (0-0) | ||
31/10 17:00 | SCP RuzomberokU19 | 2-0 | FK Poprad U19 | (1-0) | ||
31/10 16:00 | MFK Zemplin Michalovce U19 | 0-3 | FC Kosice U19 | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 17:00 | Trencin U19 | 3-4 | Dukla Banska Bystrica U19 | (0-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 21:00 | FC Kosice U19 | 2-0 | FK Pohronie U19 | (1-0) | ||
26/10 16:00 | Spartak Trnava U19 | 0-3 | DAC Dunajska Streda U19 | (0-2) | ||
26/10 16:00 | FK Poprad U19 | 1-1 | MFK Zemplin Michalovce U19 | (1-1) | ||
26/10 16:00 | RSC Hamsik Academy U19 | 0-1 | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | (0-0) | ||
26/10 16:00 | MSK Zilina U19 | 3-1 | SCP RuzomberokU19 | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 16:00 | SKM Puchov U19 | 1-3 | Fomat Martin U19 | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 16:00 | FK Poprad U19 | 1-1 | FC Kosice U19 | (0-1) | ||
19/10 16:00 | RSC Hamsik Academy U19 | 1-1 | MFK Zemplin Michalovce U19 | (0-1) | ||
19/10 16:00 | SCP RuzomberokU19 | 0-4 | DAC Dunajska Streda U19 | (0-1) | ||
19/10 16:00 | Spartak Trnava U19 | 3-2 | Dukla Banska Bystrica U19 | (1-1) | ||
19/10 16:00 | MSK Zilina U19 | 2-0 | FC Petrzalka U19 | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 16:00 | Slovan Bratislava U19 | 3-1 | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | (3-1) | ||
18/10 16:00 | Trencin U19 | 1-0 | FK Pohronie U19 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 15:00 | Slovan Bratislava U19 | 1-0 | FC Petrzalka U19 | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 10/10/2024 | ||||||
10/10 17:00 | Lokomotiva Zvolen U19 | 2-0 | Sokol Lubotice U19 | (2-0) | ||
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 16:05 | Tatran Liptovsky Mikulas U19 | 1-0 | SK Novohrad Lucenec U19 | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 16:00 | FC Petrzalka U19 | 2-3 | Trencin U19 | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 16:00 | Dukla Banska Bystrica U19 | 2-3 | RSC Hamsik Academy U19 | (0-0) | ||
28/09 16:00 | FK Pohronie U19 | 3-2 | MFK Zemplin Michalovce U19 | (1-1) | ||
28/09 16:00 | SCP RuzomberokU19 | 1-1 | Spartak Trnava U19 | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 18:00 | Tatran Liptovsky Mikulas U19 | 3-0 | Slavoj Trebisov U19 | (1-0) | ||
27/09 16:00 | DAC Dunajska Streda U19 | 0-1 | Slovan Bratislava U19 | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 20:30 | Sokol Liesek U19 | 2-1 | TJ Pokrok Stara Bystrica U19 | (0-0) | ||
26/09 14:30 | Inter Bratislava U19 | 2-1 | SFM Senec U19 | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623