Kết quả bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha nữ 2025 - Kqbd Bồ Đào Nha
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | ||||||
19/01 22:00 | UD Leiria (W) | 5-0 | SU Sintrense Nữ | (2-0) | ||
19/01 22:00 | Maritimo Nữ | 1-0 | SCU Torreense Nữ | (0-0) | ||
19/01 22:00 | Sporting CP Nữ | 5-0 | Famalicao Nữ | (3-0) | ||
19/01 22:00 | Clube Albergaria Nữ | 0-1 | SF Damaiense Nữ | (0-0) | ||
19/01 18:00 | Valadares Gaia FC Nữ | 2-3 | Racing Power Nữ | (2-1) | ||
19/01 18:00 | Benfica Nữ | 6-1 | Estoril Praia Nữ | (3-0) | ||
Thứ năm, Ngày 16/01/2025 | ||||||
16/01 00:30 | Braga Nữ | 1-3 | SF Damaiense Nữ | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 15/01/2025 | ||||||
15/01 21:30 | Valadares Gaia FC Nữ | 3-1 | Sporting CP Nữ | (0-0) | ||
Pen [0-2] | ||||||
15/01 21:30 | SCU Torreense Nữ | 2-1 | Racing Power Nữ | (1-0) | ||
15/01 18:00 | Maritimo Nữ | 0-3 | Benfica Nữ | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | ||||||
12/01 22:00 | SF Damaiense Nữ | 1-1 | Valadares Gaia FC Nữ | (0-0) | ||
12/01 18:00 | Famalicao Nữ | 0-6 | Braga Nữ | (0-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025 | ||||||
11/01 22:00 | Estoril Praia Nữ | 1-6 | Sporting CP Nữ | (1-2) | ||
11/01 18:30 | Vilaverdense Nữ | 1-5 | Clube Albergaria Nữ | (1-3) | ||
11/01 18:00 | Racing Power Nữ | 2-0 | Maritimo Nữ | (0-0) | ||
11/01 02:00 | SCU Torreense Nữ | 1-1 | Benfica Nữ | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 06/01/2025 | ||||||
06/01 22:00 | SCU Torreense Nữ | 2-0 | Clube Albergaria Nữ | (1-0) | ||
06/01 00:30 | Benfica Nữ | 3-1 | Braga Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 05/01/2025 | ||||||
05/01 22:00 | Valadares Gaia FC B Nữ | 1-4 | Leixoes (W) | (0-1) | ||
05/01 22:00 | Estoril Praia Nữ | 0-1 | Valadares Gaia FC Nữ | (0-1) | ||
05/01 22:00 | FC Porto (W) | 7-0 | Moreirense (W) | (3-0) | ||
05/01 22:00 | Vilaverdense Nữ | 0-4 | SF Damaiense Nữ | (0-2) | ||
05/01 22:00 | UD Leiria (W) | 5-0 | Ponte Frielas (W) | (3-0) | ||
05/01 18:00 | Sporting CP Nữ | 3-0 | Maritimo Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | ||||||
04/01 22:00 | Famalicao Nữ | 1-4 | Racing Power Nữ | (1-3) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623