Kết quả bóng đá nữ Ai Cập Premier League 2024 - Kqbd Ai Cập
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 19:30 | Ahli Bank Nữ | 2-1 | Pyramids FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 19:30 | ENPPI (W) | 2-2 | Palm Hills (W) | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 19:30 | Al Mokawloon Al Arab (W) | 0-4 | Modern Sport FC (W) | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 19:30 | Zamalek (W) | 7-0 | El Masry W | (5-0) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 18:30 | Wadi Degla Nữ | 6-0 | Al Mokawloon Al Arab (W) | (2-0) | ||
31/10 18:30 | ENPPI (W) | 0-4 | Ahli Bank Nữ | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 20:00 | Al Tayaran Nữ | 1-0 | Ethad Besion (W) | (0-0) | ||
21/10 20:00 | Pyramids FC Nữ | 2-0 | ENPPI (W) | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 20:00 | Maadi Yacht Club Nữ | 2-5 | Al Tayaran Nữ | (0-3) | ||
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 20:00 | Wadi Degla Nữ | 6-1 | Al Tayaran Nữ | (3-0) | ||
Thứ ba, Ngày 30/04/2024 | ||||||
30/04 20:30 | EG Future SC Nữ | 3-0 | Ethad Besion (W) | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024 | ||||||
26/04 20:30 | Wadi Degla Nữ | 5-2 | Al Amiria Nữ | (2-1) | ||
Thứ ba, Ngày 16/04/2024 | ||||||
16/04 19:00 | EG Future SC Nữ | 0-1 | Delphi SC Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 03/04/2024 | ||||||
03/04 02:40 | ZED FC (W) | 1-2 | Wadi Degla Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024 | ||||||
10/03 21:20 | Al Amiria Nữ | 3-2 | Wadi Degla Nữ | (2-2) | ||
Thứ năm, Ngày 07/03/2024 | ||||||
07/03 22:59 | Pyramids FC Nữ | 2-0 | EG Future SC Nữ | (2-0) | ||
07/03 19:30 | Talaea El Geish (W) | 2-2 | Al Mokawloon Al Arab (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 04/03/2024 | ||||||
04/03 20:00 | Al Amiria Nữ | 1-0 | El Masry W | (1-0) | ||
04/03 19:30 | Wadi Degla Nữ | 7-0 | Al Tayaran Nữ | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 29/02/2024 | ||||||
29/02 19:40 | Smouha (W) | 0-3 | El Masry W | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 26/02/2024 | ||||||
26/02 19:30 | Tut Ankh Amun (W) | 1-0 | Pyramids FC Nữ | (0-0) | ||
26/02 18:20 | Al Majd (W) | 2-3 | Delphi SC Nữ | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 23/02/2024 | ||||||
23/02 22:59 | Pyramids FC Nữ | 6-2 | Al Amiria Nữ | (4-0) | ||
23/02 19:30 | Talaea El Geish (W) | 0-0 | Al Tayaran Nữ | (0-0) | ||
23/02 18:20 | Al Majd (W) | 1-1 | Smouha (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 19/02/2024 | ||||||
19/02 19:50 | Wadi Degla Nữ | 1-0 | Pyramids FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 16/02/2024 | ||||||
16/02 22:30 | Pyramids FC Nữ | 1-2 | Wadi Degla Nữ | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 13/02/2024 | ||||||
13/02 19:40 | Tut Ankh Amun (W) | 6-0 | Al Amiria Nữ | (4-0) | ||
13/02 19:30 | Delphi SC Nữ | 0-0 | Smouha (W) | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 09/02/2024 | ||||||
09/02 21:10 | Al Amiria Nữ | 3-4 | Tut Ankh Amun (W) | (1-1) | ||
09/02 19:40 | Wadi Degla Nữ | 4-0 | Talaea El Geish (W) | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 06/02/2024 | ||||||
06/02 19:40 | Ahli Bank Nữ | 1-0 | El Masry W | (1-0) | ||
06/02 19:40 | Al Tayaran Nữ | 0-1 | Maadi Yacht Club Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 19/01/2024 | ||||||
19/01 19:30 | Ethad Besion (W) | 0-4 | ZED FC (W) | (0-2) | ||
19/01 19:30 | Al Tayaran Nữ | 0-1 | EG Future SC Nữ | (0-0) | ||
19/01 18:40 | Delphi SC Nữ | 1-2 | El Masry W | (1-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 05/01/2024 | ||||||
05/01 20:00 | Maadi Yacht Club Nữ | 3-0 | Smouha (W) | (2-0) | ||
05/01 19:30 | Al Mokawloon Al Arab (W) | 0-1 | Ethad Besion (W) | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 02/01/2024 | ||||||
02/01 19:40 | Ahli Bank Nữ | 0-5 | ZED FC (W) | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623