Kết quả bóng đá Cup Quốc Gia Malaysia 2024-2025 - Kqbd Malaysia
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 20:00 | Round 1 | Kuala Lumpur City F.C. | 4-1 | Kedah | (3-0) | |
01/12 19:30 | Round 1 | Selangor | 1-2 | Pahang | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 19:30 | Round 1 | Perak | 3-1 | Kelantan United | (2-0) | |
30/11 18:30 | Round 1 | Kuching FA | 2-0 | Penang | (0-0) | |
30/11 16:30 | Round 1 | Johor Darul Takzim | 6-0 | KL Rovers | (3-0) | |
Thứ sáu, Ngày 29/11/2024 | ||||||
29/11 20:00 | Round 1 | Terengganu | 0-0 | Melaka FC | (0-0) | |
29/11 19:30 | Round 1 | PDRM | 0-3 | Negeri Sembilan | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | ||||||
27/11 19:30 | Round 1 | Sabah | 3-0 | PT Athletic FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 20:00 | Round 1 | Negeri Sembilan | 1-2 | PDRM | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 20:00 | Round 1 | Melaka FC | 1-4 | Terengganu | (0-2) | |
23/11 19:30 | Round 1 | Pahang | 1-1 | Selangor | (1-0) | |
23/11 16:20 | Round 1 | PT Athletic FC | 0-4 | Sabah | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 20:00 | Round 1 | Kedah | 3-2 | Kuala Lumpur City F.C. | (2-1) | |
22/11 20:00 | Round 1 | Kelantan United | 0-3 | Perak | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 19:30 | Round 1 | Penang | 0-1 | Kuching FA | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | ||||||
20/11 17:00 | Round 1 | KL Rovers | 0-3 | Johor Darul Takzim | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623