Kết quả bóng đá Cúp Algeria 2024-2025 - Kqbd Angiêri
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 11/02/2025 | ||||||
11/02 01:00 | 1/8 Final | USM Alger | 1-0 | NC Magra | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | ||||||
09/02 21:00 | Round 2 | Olympique Akbou | 1-0 | MJ Arzew | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | ||||||
08/02 23:00 | Round 2 | MC Alger | 2-2 | CR Belouizdad | (2-0) | |
Pen [4-3] | ||||||
08/02 00:00 | 1/8 Final | MC Oran | 0-1 | USM EL HARRACH | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 07/02/2025 | ||||||
07/02 21:00 | 1/8 Final | MO Bejaia | 2-0 | JSM Hai Djebel | (2-0) | |
07/02 21:00 | 1/8 Final | CRB Temouchent | 1-0 | Beni Thamou | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 06/02/2025 | ||||||
06/02 23:00 | 1/8 Final | AE El Eulma | 0-1 | ES Setif | (0-1) | |
06/02 22:00 | 1/8 Final | Biskra | 1-2 | ES Mostaganem | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ tư, Ngày 05/02/2025 | ||||||
05/02 21:00 | Round 1 | Olympique Akbou | 1-0 | CS Constantine | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 17/01/2025 | ||||||
17/01 01:00 | Round 1 | USM Alger | 6-0 | Oued Magrane | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 15/01/2025 | ||||||
15/01 00:00 | Round 2 | RC Kouba | 2-1 | JS Saoura | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | ||||||
12/01 20:30 | Round 2 | Paradou AC | 2-2 | JSM Hai Djebel | (1-0) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4] | ||||||
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025 | ||||||
11/01 23:00 | Round 2 | USM Annaba | 0-1 | MO Bejaia | (0-0) | |
11/01 22:00 | Round 2 | ES Mostaganem | 2-1 | JSM Tiaret | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
11/01 21:00 | Round 2 | USM Setif | 0-1 | MC Oran | (0-0) | |
11/01 20:00 | Round 2 | ESM Kolea | 0-0 | Biskra | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4] | ||||||
11/01 20:00 | Round 2 | US Chaouia | 2-1 | IRB El Kerma | (1-0) | |
11/01 20:00 | Round 2 | Beni Thamou | 1-0 | IRB Sedrata | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-0] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 10/01/2025 | ||||||
10/01 23:00 | Round 2 | JS kabylie | 0-1 | USM EL HARRACH | (0-1) | |
10/01 22:00 | Round 2 | ES Setif | 1-0 | JS Jijel | (0-0) | |
10/01 21:00 | Round 2 | USM Bel Abbes | 0-1 | CRB Temouchent | (0-1) | |
10/01 21:00 | Round 2 | JSM Bejaia | 0-1 | AE El Eulma | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
10/01 20:30 | Round 2 | NRB Tougourt | 0-2 | El Bayadh | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 08/01/2025 | ||||||
08/01 01:00 | Round 1 | CR Belouizdad | 1-0 | CR Zaouia | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 06/01/2025 | ||||||
06/01 22:00 | Round 1 | Biskra | 1-0 | SC Mecheria | (0-0) | |
06/01 20:30 | Round 1 | CRB Sendjas | 1-3 | Paradou AC | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | ||||||
04/01 21:00 | Round 1 | US Bechar Djedid | 2-3 | MC Oran | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [2-3] | ||||||
04/01 21:00 | Round 1 | ICS Tlemcen | 1-3 | USM Setif | (1-1) | |
04/01 20:30 | Round 1 | MJ Arzew | 2-1 | Mouloudia Chouhada | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
04/01 20:30 | Round 1 | AB Barika | 1-2 | JS Jijel | (0-2) | |
04/01 20:00 | Round 1 | MC Magra | 1-0 | MB Rouisset | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-0] | ||||||
04/01 20:00 | Round 1 | Nasr El Fedjoudj | 0-1 | El Bayadh | (0-0) | |
04/01 20:00 | Round 1 | RC Kouba | 2-0 | GC Mascara | (1-0) | |
04/01 20:00 | Round 1 | US Chaouia | 1-0 | WA Mostaganem | (0-0) | |
04/01 20:00 | Round 1 | USM EL HARRACH | 1-0 | NA Hussein Dey | (1-0) | |
04/01 20:00 | Round 1 | IRB Nezla | 0-1 | ESM Kolea | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
04/01 20:00 | Round 1 | Sidi Abdelmoumen | 0-2 | AE El Eulma | (0-0) | |
04/01 20:00 | Round 1 | JSM Bejaia | 2-1 | USB Hassi R'Mel | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 03/01/2025 | ||||||
03/01 22:00 | Round 1 | ES Mostaganem | 1-1 | WAB Tissemsilt | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4] | ||||||
03/01 22:00 | Round 1 | MC El Eulma | 0-2 | ES Setif | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623