Bảng xếp hạng bóng đá England U21 Professional Development League 2 2024-2025 mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá England U21 Professional Development League 2 2024-2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 14
BXH England U21 Professional Development League 2 2024-2025 vòng 14
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Sheffield Utd U21 17 12 3 2 53 18 35 39
T H B B T T
2 Hull U21 19 13 0 6 42 34 8 39
T B B T T T
3 Burnley U21 19 12 2 5 62 24 38 38
T T B T T T
4 Charlton Athletic U21 19 11 4 4 57 30 27 37
T T T B T T
5 Millwall U21 18 11 3 4 38 22 16 36
T T T T T T
6 Brentford U21 16 11 2 3 39 22 17 35
T T T T T T
7 Cardiff City U21 18 10 2 6 26 28 -2 32
T B B B B T
8 Watford U21 16 9 0 7 36 32 4 27
B B T T T T
9 Bournemouth AFC U21 17 8 3 6 34 34 0 27
T H B B T B
10 Sheffield Wed U21 19 7 4 8 31 36 -5 25
T T B H B B
11 Ipswich U21 19 6 5 8 37 37 0 23
B H T B B B
12 Fleetwood Town U21 16 7 2 7 24 27 -3 23
B T H B B T
13 Coventry U21 17 7 1 9 46 32 14 22
B T T T B B
14 Bristol City U21 16 6 4 6 31 33 -2 22
H B B B T T
15 Peterborough U21 18 7 1 10 27 35 -8 22
T B B B B H
16 Barnsley U21 20 4 7 9 30 43 -13 19
B B H H B T
17 Swansea City U21 16 5 3 8 29 32 -3 18
B T T B B B
18 Wigan U21 19 4 4 11 28 41 -13 16
B T H T T H
19 Queens Park R U21 17 5 1 11 26 44 -18 16
B B B B B T
20 Crewe U21 20 4 4 12 24 46 -22 16
B H T H B B
21 Birmingham U21 16 4 2 10 27 52 -25 14
H H B B T B
22 Colchester United U21 18 2 3 13 17 62 -45 9
T B B B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 12/02/2025 08:29

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623