Bảng xếp hạng bóng đá U17 CONCACAF 2025 mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá U17 CONCACAF 2025 mới nhất

Qualifi

Bảng A Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua BT BB H/s Điểm
1 Canada U17 3 3 0 0 21 1 20 9
2 Bermuda U17 3 2 0 1 9 7 2 6
3 CuracaoU17 3 2 0 1 9 8 1 6
4 Turks Caicos Islands U17 4 1 0 3 3 13 -10 3
5 Anguilla U17 3 0 0 3 1 14 -13 0
Bảng B Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua BT BB H/s Điểm
1 Costa Rica U17 3 2 1 0 19 2 17 7
2 Trinidad Tobago U17 3 2 1 0 13 2 11 7
3 Guyana U17 3 1 2 0 6 3 3 5
4 British Virgin IslandsU17 3 1 0 2 5 8 -3 3
5 Netherlands U17 St Martins Island 4 0 0 4 0 28 -28 0
Bảng C Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua BT BB H/s Điểm
1 Mexico U17 3 3 0 0 17 0 17 9
2 Nicaragua U17 3 3 0 0 11 1 10 9
3 Belize U17 3 1 0 2 7 4 3 3
4 Barbados U17 3 1 0 2 1 12 -11 3
5 Dominica U17 4 0 0 4 1 20 -19 0
Bảng D Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua BT BB H/s Điểm
1 Honduras U17 2 2 0 0 11 1 10 6
2 Puerto RicoU17 2 2 0 0 6 0 6 6
3 French Saint-Martin U17 2 0 0 2 1 6 -5 0
4 Bonaire U17 2 0 0 2 0 11 -11 0
Bảng E Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua BT BB H/s Điểm
1 HaitiU17 2 2 0 0 8 0 8 6
2 Guatemala U17 2 2 0 0 7 1 6 6
3 Antigua BarbudaU17 2 0 0 2 1 5 -4 0
4 Saint Vincent and the Grenadines U17 2 0 0 2 0 10 -10 0
Bảng F Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua BT BB H/s Điểm
1 USA U17 2 2 0 0 29 0 29 6
2 Cuba U17 2 2 0 0 9 4 5 6
3 St. Kitts and Nevis U17 2 0 0 2 1 10 -9 0
4 US Virgin IslandsU17 2 0 0 2 3 28 -25 0
Bảng G Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua BT BB H/s Điểm
1 PanamaU17 2 2 0 0 11 0 11 6
2 Dominican Republic U17 2 2 0 0 5 0 5 6
3 ArubaU17 2 0 0 2 0 4 -4 0
4 Grenada U17 2 0 0 2 0 12 -12 0
Bảng H Đội bóng Trận Thắng Hòa Thua BT BB H/s Điểm
1 Jamaica U17 2 2 0 0 13 2 11 6
2 El Salvador U17 2 2 0 0 10 0 10 6
3 St. Lucia U17 2 0 0 2 1 5 -4 0
4 Cayman Islands U17 2 0 0 2 1 18 -17 0


BXH cập nhật lúc: 15/02/2025 10:00

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623